Có 2 kết quả:
垂杨柳 chuí yáng liǔ ㄔㄨㄟˊ ㄧㄤˊ ㄌㄧㄡˇ • 垂楊柳 chuí yáng liǔ ㄔㄨㄟˊ ㄧㄤˊ ㄌㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
weeping willow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
weeping willow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0